Mở đầu:
Trong thế giới hiện đại, khi tốc độ học tập, làm việc và dòng thông tin ngày càng tăng nhanh, mỗi học sinh trung học phổ thông đều phải đối mặt với rất nhiều áp lực: bài kiểm tra dồn dập, kỳ thi căng thẳng, sự kỳ vọng từ cha mẹ, thầy cô và cả những so sánh vô hình với bạn bè xung quanh. Tất cả những yếu tố đó dễ khiến các em rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi, lo lắng hay mất cân bằng. Ở thời điểm này, kỹ năng quản lý cảm xúc không còn là lựa chọn, mà là năng lực sống thiết yếu giúp học sinh duy trì sự bình tĩnh, tự tin và định hướng rõ ràng trong học tập cũng như cuộc sống.
Quản lý cảm xúc không chỉ đơn thuần là biết kìm nén cơn giận hay che giấu nỗi buồn. Đó là khả năng nhận diện cảm xúc của bản thân, hiểu nguyên nhân hình thành cảm xúc, từ đó điều chỉnh và kiểm soát phản ứng một cách tích cực. Khi học sinh biết quản lý cảm xúc đúng cách, các em có thể biến áp lực thành động lực, biến thất bại thành bài học và giữ được tinh thần lạc quan ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất.
Nhiều nghiên cứu tâm lý học hiện đại cũng khẳng định rằng quản lý cảm xúc là nền tảng của trí tuệ cảm xúc (EQ) – yếu tố quyết định sự thành công và hạnh phúc của con người nhiều hơn cả chỉ số IQ. Học sinh có kỹ năng quản lý cảm xúc tốt thường tập trung cao hơn, học hiệu quả hơn, biết lắng nghe và đồng cảm hơn trong các mối quan hệ. Ngược lại, việc thiếu kỹ năng này khiến nhiều bạn dễ bị căng thẳng, mất kiểm soát, thậm chí rơi vào trầm cảm hoặc xung đột với người thân và bạn bè.
Chính vì vậy, quản lý cảm xúc chính là “nền tảng vàng” của một lối sống cân bằng và bền vững. Khi biết quản lý cảm xúc, mỗi học sinh không chỉ học tốt hơn mà còn sống tích cực, hạnh phúc và trưởng thành hơn mỗi ngày. Đây chính là chìa khóa mở ra cánh cửa hạnh phúc, thành công và bình an trong tâm hồn – điều mà bất kỳ ai trong hành trình phát triển bản thân cũng cần phải rèn luyện.

Phần 1: Hiểu về cảm xúc và quản lý cảm xúc
1.1.Cảm xúc là gì?
Cảm xúc là phản ứng tâm lý tự nhiên của con người trước các sự kiện, tình huống hay tác động từ môi trường xung quanh. Nó là “ngôn ngữ của tâm hồn”, giúp ta nhận biết điều đang diễn ra trong thế giới nội tâm của mình. Khi được khen, ta vui; khi bị chê, ta buồn; khi thành công, ta tự hào; khi thất bại, ta thất vọng. Tất cả những trạng thái ấy là cảm xúc – những chuyển động tinh tế nhưng vô cùng mạnh mẽ của tâm trí.
Trong tâm lý học, cảm xúc được chia thành hai nhóm chính:
- Cảm xúc tích cực: niềm vui, hạnh phúc, biết ơn, yêu thương, sự hài lòng. Chúng mang lại năng lượng tích cực, giúp ta lạc quan và hứng khởi hơn trong học tập, công việc.
- Cảm xúc tiêu cực: tức giận, lo âu, buồn bã, ghen tị, thất vọng. Tuy nghe có vẻ “xấu”, nhưng thực ra những cảm xúc này cũng giúp ta cảnh báo khi có điều không ổn, thôi thúc ta thay đổi hoặc bảo vệ bản thân.
Thực tế, không có cảm xúc nào hoàn toàn tốt hay xấu. Mỗi cảm xúc đều có giá trị riêng nếu ta biết cách nhìn nhận và xử lý nó đúng cách. Người hiểu rõ cảm xúc của mình thường sống cân bằng, phản ứng linh hoạt hơn trước áp lực và biết cách ứng xử tích cực với người khác.
Ví dụ, khi một học sinh bị điểm thấp, cảm giác thất vọng là điều bình thường. Nhưng nếu bạn biết xem đó là cơ hội để rút kinh nghiệm và cố gắng hơn, thì cảm xúc buồn ban đầu lại trở thành động lực. Ngược lại, nếu để nỗi buồn kéo dài, bạn sẽ mất tự tin và chán nản. Vì vậy, hiểu rõ cảm xúc là bước đầu tiên để mỗi người có thể làm chủ chính mình.
1.2. Quản lý cảm xúc là gì?
Sau khi hiểu cảm xúc, bước tiếp theo quan trọng hơn là biết cách điều chỉnh và làm chủ cảm xúc – đó chính là quản lý cảm xúc. Đây là khả năng nhận diện, thấu hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân sao cho phù hợp với hoàn cảnh, giúp ta giữ bình tĩnh, sáng suốt và tích cực trong mọi tình huống.
Nhiều người nghĩ quản lý cảm xúc là che giấu hay kìm nén cảm xúc, nhưng thật ra không phải vậy. Quản lý cảm xúc là biết lắng nghe cảm xúc, hiểu nguyên nhân của nó và chọn cách phản ứng đúng đắn. Người biết quản lý cảm xúc không phải là người “không cảm thấy gì”, mà là người biết cách hành động thông minh dù đang có cảm xúc mạnh.
Một người làm chủ cảm xúc tốt thường có bốn năng lực chính:
- Nhận diện cảm xúc: Biết mình đang cảm thấy gì – vui, buồn, lo, giận…
- Thấu hiểu cảm xúc: Biết vì sao cảm xúc ấy xuất hiện – do áp lực, kỳ vọng hay hiểu lầm.
- Điều chỉnh cảm xúc: Tìm cách giảm cường độ cảm xúc tiêu cực, tránh bùng nổ hoặc quá cực đoan.
- Kiểm soát hành vi: Hành động phù hợp, tôn trọng bản thân và người khác.
Ví dụ: Khi bị bạn hiểu lầm, thay vì phản ứng gay gắt, ta có thể hít thở sâu, bình tĩnh rồi giải thích nhẹ nhàng. Cách làm này không chỉ giúp giải tỏa căng thẳng mà còn giữ được tình bạn. Đó chính là biểu hiện của người biết quản lý cảm xúc.
Theo các nghiên cứu về trí tuệ cảm xúc (EQ), khả năng làm chủ cảm xúc có ảnh hưởng lớn đến sự thành công, hạnh phúc và sức khỏe tinh thần của mỗi người. Học sinh có kỹ năng này thường học tập hiệu quả hơn, biết hợp tác, biết lắng nghe và dễ vượt qua áp lực. Ngược lại, nếu để cảm xúc tiêu cực chi phối, các em có thể rơi vào stress, mất tự tin, hoặc xung đột với người khác.
Vì vậy, rèn luyện kỹ năng quản lý cảm xúc không chỉ giúp học sinh phát triển trí tuệ mà còn nuôi dưỡng tâm hồn lành mạnh, bình an. Khi biết làm chủ cảm xúc, ta sẽ học được cách sống cân bằng, tự tin và trưởng thành hơn mỗi ngày.

Phần 2: Những thử thách cảm xúc mà học sinh thường gặp
2.1. Áp lực học tập – nguồn gốc của căng thẳng cảm xúc
Trong cuộc sống học đường, mỗi học sinh đều phải đối mặt với nhiều áp lực khác nhau: bài kiểm tra, kỳ thi, thành tích, hay kỳ vọng từ cha mẹ và thầy cô. Có bạn cảm thấy luôn phải cố gắng để không “tụt lại”, có bạn lại lo sợ khi thấy bạn bè học tốt hơn mình. Áp lực học tập kéo dài dễ khiến học sinh rơi vào trạng thái mệt mỏi, căng thẳng, mất ngủ hoặc chán nản. Khi cảm xúc tiêu cực tích tụ, các em dễ nổi nóng, khó tập trung và đánh mất sự hứng thú học tập. Nếu không biết điều tiết cảm xúc, những áp lực nhỏ có thể trở thành “ngọn lửa” khiến tâm lý mất cân bằng. Để vượt qua, học sinh cần học cách quản lý cảm xúc: lập thời gian biểu hợp lý, xen kẽ học và nghỉ ngơi, tham gia thể thao hoặc hoạt động yêu thích. Đôi khi chỉ cần dừng lại vài phút, hít thở sâu và tự nhủ “mình có thể làm được” – cảm xúc đã được xoa dịu đáng kể.
2.2. Thay đổi tâm sinh lý – khi cảm xúc “lên xuống không báo trước”
Ở giai đoạn tuổi dậy thì, học sinh thường trải qua nhiều biến đổi cả về cơ thể lẫn tâm lý. Những thay đổi ấy khiến cảm xúc trở nên thất thường: có lúc vui vẻ, hứng khởi, nhưng ngay sau đó lại buồn, giận hoặc lo lắng. Nhiều bạn ngạc nhiên vì chính mình cũng “không hiểu nổi bản thân”. Thực ra, đó là phản ứng rất bình thường khi hormone và suy nghĩ đang thay đổi mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu không biết nhận diện và điều chỉnh cảm xúc, học sinh dễ rơi vào trạng thái khó chịu, bốc đồng hoặc tự ti. Việc rèn luyện kỹ năng làm chủ cảm xúc giúp các em bình tĩnh hơn trước những biến động nội tâm. Khi học sinh biết chấp nhận cảm xúc của mình – dù là vui, buồn hay tức giận – thì cũng là lúc các em học được bài học đầu tiên về sự trưởng thành.
2.3. Mối quan hệ bạn bè và tình cảm – khi cảm xúc cần được dẫn lối
Tình bạn, tình thầy trò và cả những rung động đầu đời là điều không thể thiếu trong tuổi học trò. Những mối quan hệ ấy đem lại niềm vui, sự đồng hành, nhưng đôi khi cũng ẩn chứa những thử thách cảm xúc. Một hiểu lầm nhỏ, một lời nói vô tình, hay cảm giác bị bỏ rơi cũng có thể khiến học sinh tổn thương. Khi thiếu khả năng quản lý cảm xúc, các em dễ phản ứng bốc đồng: giận dỗi, im lặng hoặc cắt đứt liên lạc. Ngược lại, nếu biết lắng nghe, chia sẻ và chọn thời điểm phù hợp để nói chuyện, mọi mâu thuẫn đều có thể hóa giải. Quản lý cảm xúc trong các mối quan hệ không chỉ giúp học sinh giữ được tình bạn đẹp, mà còn rèn cho các em lòng bao dung và khả năng thấu hiểu – những phẩm chất quan trọng cho hành trình trưởng thành.
2.4. Mạng xã hội – con dao hai lưỡi ảnh hưởng đến cảm xúc
Mạng xã hội là nơi học sinh dễ tìm thấy niềm vui, nhưng cũng là nơi khiến cảm xúc bị “dao động” nhiều nhất. Khi nhìn thấy bạn bè khoe điểm cao, đi chơi xa hay đạt thành tích, một số bạn có thể nảy sinh tâm lý so sánh, tự ti, hoặc thấy cuộc sống của mình kém thú vị hơn. Nếu không biết kiểm soát cảm xúc, việc lướt mạng xã hội quá nhiều dễ khiến học sinh căng thẳng, mệt mỏi và mất tự tin. Vì thế, học sinh cần học cách sử dụng mạng xã hội có ý thức: đặt giới hạn thời gian, theo dõi nội dung tích cực và luôn nhớ rằng hình ảnh trên mạng chỉ là một phần rất nhỏ của thực tế. Khi biết làm chủ cảm xúc trong thế giới ảo, học sinh sẽ giữ được sự bình an, tự tin và biết tập trung vào giá trị thật của bản thân – đó chính là nền tảng cho hạnh phúc thật ngoài đời.

Phần 3: lợi ích của việc quản lý cảm xúc
3.1. Học tập hiệu quả hơn
Cảm xúc ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung và ghi nhớ của con người. Khi tâm trạng thoải mái, não bộ hoạt động linh hoạt, giúp học sinh tiếp thu nhanh hơn và sáng tạo hơn trong học tập. Ngược lại, nếu đang lo lắng, tức giận hay buồn bã, học sinh dễ mất tập trung, ghi nhớ kém và nhanh mệt mỏi. Nhiều bạn vì quá căng thẳng trước kỳ thi mà không thể học được dù đã cố gắng rất nhiều. Khi biết quản lý cảm xúc, học sinh học cách hít thở sâu, thư giãn và điều chỉnh suy nghĩ tích cực. Nhờ đó, việc học trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả và bền vững hơn. Một tâm trí bình tĩnh chính là “vũ khí bí mật” giúp học sinh học tốt mà không bị áp lực đè nặng.
3.2. Cải thiện mối quan hệ xung quanh
Người biết quản lý cảm xúc thường dễ dàng giao tiếp, hợp tác và thấu hiểu người khác hơn. Trong lớp học, nếu mỗi học sinh đều biết kiềm chế nóng giận, lắng nghe và tôn trọng bạn bè, bầu không khí học tập sẽ trở nên vui vẻ, gắn kết và tích cực. Ví dụ, khi xảy ra bất đồng trong nhóm, thay vì tranh cãi, bạn chọn cách bình tĩnh nói chuyện, chia sẻ lý do và tìm giải pháp chung. Cách cư xử ấy không chỉ giúp giữ tình bạn mà còn khiến mọi người cảm thấy được tôn trọng. Nhờ làm chủ cảm xúc, học sinh học được bài học quan trọng về lòng bao dung, sự tôn trọng và khả năng đồng cảm – những giá trị sẽ theo suốt cuộc đời.
3.3. Bảo vệ sức khỏe tinh thần
Cảm xúc tiêu cực kéo dài có thể khiến học sinh rơi vào căng thẳng, lo âu hoặc thậm chí trầm cảm. Khi biết điều chỉnh cảm xúc, cơ thể và tinh thần sẽ duy trì được sự cân bằng, giúp học sinh ngủ ngon hơn, ăn uống đều đặn và cảm thấy vui vẻ hơn mỗi ngày. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng người có trí tuệ cảm xúc (EQ) cao thường ít gặp vấn đề về tâm lý, vì họ biết cách đối mặt với áp lực một cách lành mạnh. Thay vì cố gắng né tránh nỗi buồn, họ học cách nhìn nhận, chấp nhận và vượt qua. Một tinh thần khỏe mạnh giúp học sinh tự tin, kiên cường và có năng lượng tích cực để đối diện với mọi thử thách trong cuộc sống.
3.4. Phát triển sự tự tin và trưởng thành
Khi học sinh hiểu và làm chủ cảm xúc của mình, các em sẽ không còn bị chi phối bởi sự tức giận, lo lắng hay sợ hãi. Thay vào đó, các em biết suy nghĩ thấu đáo, dám chịu trách nhiệm và tự tin thể hiện bản thân. Người có khả năng quản lý cảm xúc tốt sẽ không hành động vội vàng chỉ vì cảm xúc nhất thời. Họ bình tĩnh quan sát, phân tích và đưa ra lựa chọn đúng đắn hơn. Đây chính là dấu hiệu của sự trưởng thành trong tư duy và nhân cách. Học sinh có thể bắt đầu từ những điều nhỏ: dừng lại vài giây trước khi phản ứng, viết ra cảm xúc của mình, hoặc chia sẻ với người đáng tin cậy. Những thói quen ấy dần hình thành năng lực làm chủ bản thân – nền tảng quan trọng cho hạnh phúc và thành công sau này.
Phần 4: Các phương pháp quản lý cảm xúc hiệu quả
4.1. Nhận diện cảm xúc – Bước đầu của sự hiểu mình
Để quản lý cảm xúc, trước hết học sinh cần nhận biết rõ mình đang cảm thấy gì và vì sao. Viết nhật ký cảm xúc hằng ngày giúp các em quan sát tâm trạng, hiểu nguyên nhân khiến mình vui, buồn hay lo lắng. Khi đã nhận diện được cảm xúc, học sinh sẽ dễ điều chỉnh hành vi và phản ứng phù hợp hơn. Đây là nền tảng quan trọng giúp các em hiểu chính mình và phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ).
4.2. Thở sâu và thư giãn – Giải pháp nhanh khi cảm xúc dâng cao
Khi tức giận, sợ hãi hay lo âu, việc hít thở sâu là cách đơn giản nhất để bình tâm. Học sinh có thể thực hành phương pháp 4-2-6: hít vào 4 giây, giữ hơi 2 giây và thở ra 6 giây. Một vài lần lặp lại giúp giảm nhịp tim, làm dịu cảm xúc và lấy lại sự bình tĩnh. Khi hơi thở chậm lại, tâm trí cũng trở nên sáng suốt, giúp học sinh làm chủ cảm xúc hiệu quả.
4.3. Tư duy tích cực – Thay đổi góc nhìn, thay đổi cảm xúc
Cảm xúc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ suy nghĩ. Khi đối mặt với khó khăn, thay vì tự trách “mình thất bại”, học sinh hãy thử nghĩ “mình đang học được điều mới”. Cách nhìn tích cực giúp cảm xúc nhẹ nhàng, giảm áp lực và tăng động lực. Tư duy tích cực không phải luôn vui vẻ, mà là biết chọn thái độ bình tĩnh và lạc quan trước mọi thử thách.
4.4. Giao tiếp và chia sẻ – Cùng người khác “giải nhiệt” cảm xúc
Giữ cảm xúc trong lòng dễ khiến tâm lý nặng nề và căng thẳng. Học sinh nên chia sẻ cảm xúc với cha mẹ, thầy cô hoặc bạn thân để được lắng nghe, đồng cảm và hỗ trợ. Việc nói ra giúp các em nhìn nhận vấn đề rõ ràng hơn, học cách thấu hiểu người khác và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tích cực – yếu tố quan trọng để quản lý cảm xúc lâu dài.
4.5. Tự đặt giới hạn và quản lý thời gian
Cảm xúc tiêu cực thường xuất hiện khi học sinh bị quá tải hoặc mất cân bằng. Việc đặt giới hạn – như biết nói “không” khi mệt, sắp xếp thời gian học và nghỉ hợp lý, hoặc giảm thời gian dùng mạng xã hội – giúp tinh thần được hồi phục. Khi cơ thể nghỉ ngơi đủ, cảm xúc trở nên ổn định, năng lượng học tập và sáng tạo cũng tăng lên.
4.6. Rèn luyện thể chất – Nuôi dưỡng cảm xúc tích cực
Cơ thể khỏe mạnh là nền tảng cho tinh thần vững vàng. Khi học sinh vận động, cơ thể tiết ra hormone hạnh phúc giúp giảm stress và cải thiện tâm trạng. Duy trì thể thao, ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh sẽ giúp học sinh cân bằng cảm xúc và luôn giữ tinh thần tích cực. Khi thể chất và cảm xúc cùng khỏe mạnh, cuộc sống sẽ trở nên nhẹ nhàng và hạnh phúc hơn.
Phần 6: Ứng dụng và rèn luyện kỹ năng quản lý cảm xúc
1. Bài học từ thực tế – Khi cảm xúc là người thầy lớn
Trong hành trình trưởng thành, học sinh nào cũng từng trải qua những khoảnh khắc cảm xúc mạnh mẽ: lo lắng trước kỳ thi, giận dỗi khi bị hiểu lầm, buồn bã vì điểm thấp hay tự ti khi so sánh bản thân với người khác. Mỗi cảm xúc ấy, dù tích cực hay tiêu cực, đều là một “người thầy” dạy ta hiểu mình hơn.
Ví dụ, có bạn đã ôn thi đến kiệt sức vì muốn đạt kết quả cao, nhưng cuối cùng lại thất bại chỉ vì quá căng thẳng. Khi biết dừng lại, sắp xếp thời gian hợp lý, xen kẽ nghỉ ngơi, bạn ấy đã học được rằng quản lý cảm xúc trước kỳ thi quan trọng không kém việc học kiến thức. Hay trong một nhóm học tập, khi mâu thuẫn nổ ra, thay vì tranh cãi, các bạn học cách hít thở sâu, bình tĩnh lắng nghe nhau – và nhận ra rằng, giữ được bình tĩnh chính là chiến thắng lớn nhất.
Không chỉ trong lớp học, mạng xã hội cũng là nơi thử thách khả năng quản lý cảm xúc. Khi nhìn thấy người khác giỏi giang hay hạnh phúc hơn mình, cảm giác tự ti rất dễ xuất hiện. Nhưng học sinh hiểu biết sẽ nhận ra: đó chỉ là “một phần” của bức tranh cuộc sống. Thay vì so sánh, các em tập trung phát triển bản thân, tìm niềm vui từ việc học, từ những mối quan hệ thật quanh mình.
Qua từng tình huống, các em học được cách nhận diện – hiểu – điều chỉnh cảm xúc. Đó chính là nền tảng của sự trưởng thành và tự tin – bởi người làm chủ cảm xúc là người không bị hoàn cảnh chi phối, mà biết cách tạo ra cân bằng cho chính mình.
2. Rèn luyện cảm xúc – Hành trình đồng hành cùng bản thân, gia đình và nhà trường
Kỹ năng quản lý cảm xúc không thể hình thành trong ngày một ngày hai, mà cần được rèn luyện thường xuyên và có sự đồng hành của người lớn. Trong lớp học, giáo viên có thể tổ chức những hoạt động gần gũi như “Chiếc hộp cảm xúc”, nơi mỗi học sinh viết ra cảm xúc của mình, chia sẻ với bạn bè để học cách thấu hiểu lẫn nhau. Hay chỉ với 5 phút hít thở sâu trước giờ học, các em cũng có thể lấy lại sự bình tĩnh, tăng khả năng tập trung và giảm lo âu đáng kể.
Nhà trường đóng vai trò quan trọng khi tạo không gian học tập thân thiện – nơi cảm xúc được tôn trọng chứ không bị phán xét. Các chuyên đề kỹ năng sống, câu lạc bộ cảm xúc hay tiết sinh hoạt lớp tích cực sẽ giúp học sinh luyện tập khả năng lắng nghe, phản ứng bình tĩnh và thể hiện cảm xúc lành mạnh.
Gia đình lại là “nơi cảm xúc bắt đầu”. Cách cha mẹ nói chuyện, xử lý mâu thuẫn, hay phản ứng khi con mắc lỗi chính là tấm gương trực tiếp. Khi cha mẹ biết lắng nghe, không quát mắng mà cùng con phân tích vấn đề, con sẽ học được cách kiểm soát tâm trạng và tự tin hơn khi đối diện với thử thách.
Tuy nhiên, yếu tố quyết định vẫn là chính bản thân học sinh. Các em cần chủ động tự quan sát cảm xúc, viết nhật ký cảm xúc hằng tuần, đặt ra những mục tiêu nhỏ như “tuần này mình sẽ không nổi nóng khi bị chọc ghẹo”, hay “mình sẽ chia sẻ với bố mẹ về điều khiến mình lo lắng”. Những bước nhỏ nhưng bền bỉ ấy chính là hành trình nuôi dưỡng trí tuệ cảm xúc – EQ – nền tảng cho hạnh phúc và thành công dài lâu.

Kết luận
Cảm xúc là điều tự nhiên, là phần không thể tách rời trong mỗi con người. Nhưng chỉ khi biết quản lý cảm xúc, chúng ta mới thật sự làm chủ cuộc sống của mình. Một học sinh biết nhận diện và điều chỉnh cảm xúc sẽ học tập hiệu quả hơn, ứng xử hài hòa hơn và tự tin đối diện với mọi khó khăn. Ngược lại, nếu để cảm xúc tiêu cực chi phối, ta dễ rơi vào mệt mỏi, xung đột và đánh mất sự cân bằng nội tâm.
Học cách quản lý cảm xúc không có nghĩa là che giấu hay kìm nén cảm xúc, mà là hiểu rõ chúng, lắng nghe chúng và phản ứng một cách tích cực, thông minh. Đó là khả năng bình tĩnh khi tức giận, vững vàng khi thất bại và kiên nhẫn khi đối diện áp lực. Khi làm chủ cảm xúc, ta sẽ biết yêu thương bản thân hơn, biết đặt mình vào vị trí của người khác và sống chan hòa, nhân ái hơn mỗi ngày.
Quản lý cảm xúc không chỉ là một kỹ năng, mà là hành trình trưởng thành của tâm hồn. Hành trình ấy bắt đầu từ việc quan sát chính mình, từ một hơi thở sâu, một lời xin lỗi chân thành hay một nụ cười cảm thông. Khi mỗi người trẻ học được cách thấu hiểu và kiểm soát cảm xúc, xã hội sẽ có thêm những con người biết yêu thương, biết sẻ chia và biết sống hạnh phúc thật sự.
Bạn đã sẵn sàng bắt đầu hành trình làm chủ cảm xúc của mình chưa? Hãy để mỗi ngày là một bước nhỏ tiến gần hơn đến hạnh phúc và thành công.