Mở đầu
Trong thời đại chuyển đổi số, quyền công dân số đã trở thành một trong những chủ đề trọng yếu nhất của xã hội hiện đại. Khi công nghệ len lỏi vào mọi lĩnh vực của đời sống – từ học tập, làm việc, giao tiếp cho đến giải trí – con người không chỉ tồn tại trong thế giới thực, mà còn hiện diện trong thế giới mạng, nơi mỗi hành vi đều để lại dấu vết kỹ thuật số. Việc hiểu, tôn trọng và thực thi đúng quyền công dân số vì thế trở thành yếu tố thiết yếu giúp mỗi người được sống, học tập và phát triển an toàn, tự do trong môi trường trực tuyến.
Quyền công dân số không chỉ dừng lại ở việc truy cập Internet hay sử dụng thiết bị thông minh. Nó bao gồm cả quyền được bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền tự do biểu đạt ý kiến, quyền được tiếp cận thông tin minh bạch, và quyền được tôn trọng danh dự, nhân phẩm trong không gian mạng. Những quyền ấy chính là nền tảng để bảo đảm bình đẳng, dân chủ và nhân văn trong xã hội số – nơi con người vừa là người sử dụng công nghệ, vừa là trung tâm của mọi giá trị phát triển.
Tuy nhiên, khi công nghệ ngày càng mở rộng, quyền công dân số cũng đối diện với nhiều thách thức mới: vi phạm quyền riêng tư, tin giả, lừa đảo trực tuyến và các hành vi xâm phạm danh tính số. Bởi vậy, việc nâng cao hiểu biết, ý thức và năng lực thực hành quyền công dân số là điều vô cùng cần thiết – không chỉ giúp mỗi người tự bảo vệ mình, mà còn góp phần xây dựng một không gian mạng an toàn, minh bạch và đáng tin cậy.
Hiểu và tôn trọng quyền công dân số chính là bước khởi đầu để mỗi người trở thành một công dân số văn minh, biết sử dụng công nghệ có trách nhiệm, lan tỏa tri thức, và cùng nhau kiến tạo một xã hội số công bằng, bền vững và nhân văn.
Sự cần thiết của việc xác lập quyền công dân số
Cùng với sự phát triển của công nghệ, không gian mạng đã trở thành một phần không thể tách rời trong đời sống con người. Mỗi hành động, mỗi tương tác – từ học tập, làm việc, giao tiếp đến sáng tạo – đều để lại dấu vết kỹ thuật số. Trong thế giới ấy, con người không chỉ là người sử dụng công nghệ, mà là công dân số, có danh tính, có vai trò và có trách nhiệm trong cộng đồng trực tuyến.
Sự ra đời của quyền công dân số là bước tiến tự nhiên trong lịch sử phát triển của nhân loại. Giống như cách con người từng xác lập quyền công dân trong đời sống xã hội truyền thống để bảo đảm công bằng và nhân phẩm, nay chúng ta cần một hệ thống quyền tương ứng trong không gian mạng – nơi ranh giới giữa cá nhân và cộng đồng, giữa thực và ảo, giữa lợi ích và rủi ro trở nên mong manh hơn bao giờ hết.
Xác lập quyền công dân số không chỉ nhằm bảo vệ cá nhân khỏi các nguy cơ của công nghệ, mà còn nhằm khẳng định vị thế con người trong kỷ nguyên mới: con người là trung tâm của chuyển đổi số, là chủ thể sáng tạo chứ không phải sản phẩm của hệ thống kỹ thuật. Các quyền này giúp định hình giới hạn của tự do, bảo vệ phẩm giá con người, đồng thời tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của xã hội số.
Từ nhận thức đó, năm quyền cơ bản dưới đây được xem là những trụ cột quan trọng nhất – vừa bảo đảm an toàn cho mỗi cá nhân, vừa nuôi dưỡng năng lực và tinh thần trách nhiệm của công dân trong thời đại số.
Quyền cơ bản của công dân số
a. Quyền truy cập và sử dụng thông tin số
Trong thời đại chuyển đổi số, việc được truy cập, tìm kiếm và sử dụng thông tin trên không gian mạng là nền tảng căn bản và thiết yếu nhất của quyền công dân số. Thông tin – nếu trước đây là đặc quyền của một nhóm nhỏ – thì nay, nhờ công nghệ, đã trở thành tài nguyên chung của toàn xã hội. Khi một người dân có thể truy cập dữ liệu, tra cứu kiến thức, tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến, họ không chỉ đang sử dụng Internet mà đang thực hiện chính quyền công dân số của mình: quyền được biết, được tham gia và được phát triển trong xã hội tri thức.
Quyền công dân số trong việc truy cập và sử dụng thông tin số mang ý nghĩa lớn hơn việc “vào mạng”. Nó phản ánh mức độ dân chủ, bình đẳng và nhân văn của một quốc gia. Ở đâu mọi công dân đều được kết nối, ở đó cơ hội học tập, việc làm, chăm sóc sức khỏe và tham gia quản lý xã hội đều được mở rộng. Một học sinh ở vùng sâu vùng xa có thể học online như học sinh ở thành phố lớn; một người dân có thể nộp hồ sơ hành chính, khám bệnh hoặc khai thuế qua mạng mà không cần phải đi xa. Tất cả những điều ấy là biểu hiện sống động của quyền công dân số được thực thi trong đời sống hàng ngày.
Việc bảo đảm quyền công dân số trong truy cập và sử dụng thông tin đòi hỏi Nhà nước đầu tư hạ tầng công nghệ đồng bộ, phát triển hệ thống Internet quốc gia an toàn và giá rẻ, đồng thời thúc đẩy phổ cập kỹ năng số cho người dân. Mọi công dân đều cần được trang bị kiến thức để biết cách tìm, chọn và sử dụng thông tin chính xác, có trách nhiệm. Nếu không có năng lực số, quyền công dân số về thông tin sẽ trở thành “quyền trên giấy”, còn khoảng cách tri thức giữa các tầng lớp sẽ ngày càng bị nới rộng.
Một xã hội chỉ thật sự văn minh khi mọi người đều có cơ hội được tiếp cận tri thức, được nói lên tiếng nói của mình và được tham gia bình đẳng trong không gian mạng. Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là biểu hiện rõ ràng của công bằng xã hội trong kỷ nguyên 4.0 — nơi quyền công dân số không chỉ được ghi nhận bằng luật pháp, mà còn được thực thi trong từng cú nhấp chuột của mỗi người dân.

b. Quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư
Nếu quyền truy cập thông tin là cánh cửa mở ra tri thức cho mọi người, thì quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư chính là tấm khiên giúp công dân được an toàn trong thế giới số. Khi mỗi người đều hiện diện trên mạng bằng dấu vết dữ liệu — từ họ tên, địa chỉ, số điện thoại đến lịch sử tìm kiếm, thói quen tiêu dùng — thì việc bảo vệ những dữ liệu ấy trở thành phần cốt lõi của quyền công dân số. Không có sự an toàn dữ liệu, mọi tiện ích công nghệ sẽ sớm biến thành rủi ro, và quyền công dân số sẽ không còn được bảo đảm một cách trọn vẹn.
Trong xã hội hiện đại, dữ liệu cá nhân được ví như “dầu mỏ của kỷ nguyên số”. Nó có giá trị kinh tế, xã hội, và cả chính trị. Mỗi cú nhấp chuột, mỗi lần đăng nhập, mỗi tấm ảnh đăng tải đều góp phần tạo nên danh tính số của một con người. Nếu danh tính ấy bị xâm phạm, bị khai thác hoặc bị mua bán trái phép, công dân không chỉ mất đi sự riêng tư mà còn mất quyền làm chủ chính mình. Vì vậy, bảo vệ dữ liệu cá nhân không phải là đặc quyền, mà là quyền công dân số cơ bản, cần được tôn trọng và bảo đảm bằng luật pháp.
Nhà nước có vai trò trọng yếu trong việc thiết lập khung pháp lý rõ ràng, minh bạch, bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các hành vi thu thập, chia sẻ hoặc mua bán trái phép. Ở Việt Nam, Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã bước đầu tạo hành lang pháp lý cho lĩnh vực này, khẳng định nguyên tắc “dữ liệu của ai — người đó có quyền kiểm soát”. Đây chính là một bước đi quan trọng để thực thi quyền công dân số trong thực tế. Song song, các tổ chức, doanh nghiệp và từng cá nhân đều phải ý thức trách nhiệm của mình trong việc sử dụng thông tin số: minh bạch trong thu thập, cẩn trọng trong chia sẻ và chủ động trong bảo vệ.
Giữ an toàn dữ liệu không chỉ là bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ lừa đảo, tấn công mạng hay lộ lọt thông tin; đó còn là biểu hiện của văn hóa số — nơi mỗi người biết tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Một xã hội số văn minh không thể chỉ dựa trên công nghệ mạnh, mà cần được xây dựng trên nền tảng của niềm tin. Và niềm tin ấy bắt đầu từ sự an toàn của từng gói dữ liệu cá nhân — viên gạch nhỏ nhưng bền vững để dựng nên tòa nhà của quyền công dân số trong kỷ nguyên 4.0.

c. Quyền tự do ngôn luận và biểu đạt trên không gian mạng
Tiếp nối hai quyền đầu tiên – quyền tiếp cận thông tin và quyền được bảo vệ dữ liệu cá nhân – quyền tự do ngôn luận và biểu đạt trên không gian mạng là một trong những biểu hiện sinh động nhất của dân chủ trong kỷ nguyên số. Nếu thông tin là dòng chảy tri thức, dữ liệu là nền tảng niềm tin, thì tiếng nói cá nhân chính là hơi thở của một xã hội số lành mạnh. Thực hiện đúng quyền công dân số trong lĩnh vực này nghĩa là mỗi người được tự do nói lên quan điểm, chia sẻ ý tưởng, thể hiện cảm xúc và phản biện xã hội bằng cách thức phù hợp, tôn trọng pháp luật và tôn trọng người khác.
Không gian mạng cho phép tiếng nói của một cá nhân có thể vang xa hơn bao giờ hết — một bài viết, một bình luận hay một video đều có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực. Vì thế, quyền tự do ngôn luận luôn đi đôi với trách nhiệm công dân số. Khi thực hành quyền công dân số một cách có ý thức, người dùng mạng có thể lan tỏa tri thức, khuyến khích đối thoại, thúc đẩy sự tiến bộ và lan rộng các giá trị nhân văn. Ngược lại, lạm dụng quyền biểu đạt để xuyên tạc, bôi nhọ hay phát tán thông tin sai sự thật sẽ làm tổn hại đến người khác và chính nền tảng tự do mà xã hội đang nỗ lực xây dựng.
Để quyền công dân số trong tự do ngôn luận được thực thi bền vững, cần có sự đồng hành giữa pháp luật, giáo dục và văn hóa. Pháp luật phải bảo vệ tiếng nói chính đáng, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Giáo dục cần giúp thế hệ trẻ hiểu rằng “tự do không phải muốn nói gì cũng được, mà là biết nói điều đúng đắn, có ích”. Văn hóa số — hình thành từ thói quen và ý thức của mỗi người — sẽ là tấm gương phản chiếu trình độ văn minh của cộng đồng mạng.
Khi công dân biết sử dụng quyền công dân số một cách có trách nhiệm, nói điều tử tế, lắng nghe ý kiến khác biệt và đối thoại bằng tinh thần tôn trọng, thì quyền này không chỉ tồn tại trên giấy hay trong quy định pháp luật, mà trở thành một giá trị sống thực tế. Chính sự cân bằng giữa tự do và trách nhiệm ấy là nền tảng để xây dựng một xã hội số dân chủ, nhân văn và đáng tin cậy — nơi công nghệ phục vụ con người, và tiếng nói con người được tỏa sáng trong không gian số.

d. Quyền được bảo đảm an toàn và an ninh mạng
Quyền được giáo dục và phát triển năng lực số cũng là một phần không thể thiếu trong hệ thống quyền công dân số. Trong xã hội hiện đại, tri thức không còn dừng lại ở những trang sách mà lan tỏa khắp không gian mạng, được cập nhật từng phút, từng giây. Chính vì vậy, quyền công dân số trong lĩnh vực giáo dục và phát triển năng lực số giữ vai trò then chốt, giúp mỗi người không chỉ tồn tại mà còn chủ động thích nghi và vươn lên trong thế giới số. Đây là một trong những biểu hiện cao nhất của quyền công dân số — khi con người không chỉ được trao quyền sử dụng công nghệ mà còn có năng lực để làm chủ công nghệ đó.
Giáo dục năng lực số bao gồm khả năng tìm kiếm, chọn lọc, xử lý và sáng tạo thông tin trong môi trường trực tuyến. Nó đòi hỏi mỗi người biết sử dụng công nghệ một cách hiệu quả, an toàn, có đạo đức và có trách nhiệm. Khi công dân thiếu kỹ năng số, họ dễ trở thành “người đứng ngoài thời đại” — bị động, dễ tổn thương trước các rủi ro mạng và không thể khai thác hết tiềm năng mà công nghệ mang lại. Do đó, giáo dục số không chỉ là đào tạo kỹ năng, mà còn là quá trình hình thành tư duy phản biện, ý thức pháp luật, khả năng bảo vệ bản thân và tôn trọng người khác trong không gian mạng — nền tảng quan trọng để thực hành quyền công dân số đầy đủ.
Nhà nước cần bảo đảm mọi người dân — từ trẻ em đến người trưởng thành — đều có cơ hội tiếp cận giáo dục số phù hợp. Trường học phải trở thành môi trường nuôi dưỡng tư duy sáng tạo, nơi học sinh được thực hành, trải nghiệm và hiểu rằng công nghệ là công cụ của tri thức chứ không phải trò tiêu khiển. Các chương trình phổ cập kỹ năng số cộng đồng cần giúp người dân ở mọi vùng miền biết cách sử dụng công nghệ phục vụ cuộc sống. Đồng thời, doanh nghiệp và tổ chức xã hội cũng cần chung tay tạo điều kiện học tập suốt đời, để ai cũng có thể cập nhật tri thức, học thêm kỹ năng mới và không bị bỏ lại phía sau trong hành trình chuyển đổi số.
Khi giáo dục trở thành chiếc cầu nối giữa con người và công nghệ, xã hội sẽ không chỉ có những người sử dụng thiết bị thông minh, mà có những công dân thông minh — biết suy nghĩ, biết chọn lọc và biết tạo ra giá trị mới từ công nghệ. Đây chính là mục tiêu sâu xa của quyền công dân số: không chỉ để con người an toàn trong thế giới số, mà để họ phát triển và tỏa sáng trong đó — bằng tri thức, nhân cách và lòng nhân ái.

Kết luận
Năm quyền cơ bản của công dân số – được tiếp cận thông tin, được bảo vệ dữ liệu, được tự do thể hiện, được sống an toàn và được học tập phát triển – không tồn tại riêng rẽ, mà tạo thành một chỉnh thể gắn bó chặt chẽ. Từ tri thức đến an toàn, từ tiếng nói cá nhân đến năng lực sáng tạo, tất cả đan xen và bổ trợ cho nhau, hình thành nền tảng cho một xã hội số công bằng, dân chủ và nhân văn.
Khi quyền tiếp cận giúp mở cánh cửa tri thức, quyền bảo vệ dữ liệu giữ cho con người được an toàn, quyền tự do biểu đạt làm cho xã hội trở nên năng động, quyền an ninh mạng bảo đảm niềm tin, và quyền giáo dục số nuôi dưỡng năng lực phát triển – thì toàn bộ những quyền ấy cùng hướng đến một giá trị chung: trao cho con người khả năng làm chủ thế giới số bằng trí tuệ và đạo đức.
Một quốc gia chỉ thật sự bước vào thời đại chuyển đổi số khi mỗi công dân đều hiểu, trân trọng và thực hành được những quyền ấy. Bởi công nghệ dù tiên tiến đến đâu cũng không thể thay thế ý thức, niềm tin và trách nhiệm con người. Khi người dân biết sử dụng công nghệ vì lợi ích chung, biết tôn trọng quyền của mình và của người khác, không gian mạng sẽ trở thành nơi hội tụ tri thức, sáng tạo và lòng nhân ái.
Bảo vệ và thực thi quyền công dân số chính là cách mỗi chúng ta bảo vệ giá trị con người trong kỷ nguyên mới. Khi quyền ấy được thấm vào ý thức từng người dân, xã hội số sẽ không chỉ mạnh về công nghệ, mà còn đẹp về văn hóa – một xã hội nơi tự do đi cùng an toàn, tri thức đi cùng nhân văn, và công nghệ luôn phục vụ cho con người.
